冥漠 míng mò

Từ hán việt: 【minh mạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冥漠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh mạc). Ý nghĩa là: Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冥漠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冥漠 khi là Tính từ

Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám 昏暗.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥漠

  • - 哥哥 gēge duì 妹妹 mèimei hěn 冷漠 lěngmò

    - Anh trai rất lạnh lùng với em gái.

  • - 沙漠 shāmò yǒu 许多 xǔduō 沙丘 shāqiū

    - Trong sa mạc có nhiều đồi cát.

  • - 沙漠 shāmò zhōng de 沙丘 shāqiū xiàng 波浪 bōlàng

    - Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.

  • - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • - 沙漠 shāmò hěn 干燥 gānzào

    - Sa mạc rất khô cằn.

  • - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • - 神情 shénqíng 冷漠 lěngmò

    - Vẻ mặt hờ hững.

  • - 冷漠 lěngmò 眼神 yǎnshén

    - Ánh mắt lạnh lùng.

  • - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng 冥思 míngsī

    - Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.

  • - 漠然 mòrán 无动于衷 wúdòngyúzhōng ( 毫不 háobù 动心 dòngxīn )

    - không một chút động lòng.

  • - 漠然置之 mòránzhìzhī

    - gạt sang một bên.

  • - 冷漠 lěngmò 语气 yǔqì

    - Ngữ khí lạnh nhạt.

  • - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • - 反应 fǎnyìng 淡漠 dànmò

    - phản ứng lạnh nhạt

  • - 淡漠 dànmò de 神情 shénqíng

    - vẻ lạnh lùng

  • - chù zhī 漠然 mòrán

    - thờ ơ như không.

  • - 沙漠 shāmò shàng 一队 yīduì 骆驼 luòtuó 昂首阔步 ángshǒukuòbù 向前走 xiàngqiánzǒu

    - Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.

  • - 沙漠 shāmò 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Sa mạc vô cùng rộng lớn.

  • - biàn 荒漠 huāngmò wèi 绿洲 lǜzhōu

    - biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.

  • - 冥思苦想 míngsīkǔxiǎng le 一整天 yīzhěngtiān 终于 zhōngyú 想出 xiǎngchū le 一个 yígè hǎo 计策 jìcè

    - Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冥漠

Hình ảnh minh họa cho từ 冥漠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冥漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETAK (水廿日大)
    • Bảng mã:U+6F20
    • Tần suất sử dụng:Cao