Đọc nhanh: 冥漠 (minh mạc). Ý nghĩa là: Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám 昏暗..
Ý nghĩa của 冥漠 khi là Tính từ
✪ Tăm tối. ☆Tương tự: hôn ám 昏暗.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥漠
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 沙漠 很 干燥
- Sa mạc rất khô cằn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 神情 冷漠
- Vẻ mặt hờ hững.
- 冷漠 眼神
- Ánh mắt lạnh lùng.
- 他 坐在 椅子 上 冥思
- Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 漠然置之
- gạt sang một bên.
- 冷漠 语气
- Ngữ khí lạnh nhạt.
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 反应 淡漠
- phản ứng lạnh nhạt
- 淡漠 的 神情
- vẻ lạnh lùng
- 处 之 漠然
- thờ ơ như không.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冥漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冥漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冥›
漠›