Đọc nhanh: 杳冥 (yểu minh). Ý nghĩa là: mờ và tối, xa và không rõ ràng.
Ý nghĩa của 杳冥 khi là Danh từ
✪ mờ và tối
dim and dusky
✪ xa và không rõ ràng
far and indistinct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杳冥
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 他 沉溺于 沉思 冥想
- Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.
- 杳然 ( 形容 沉寂 )
- trầm mặc; trầm ngâm
- 杳无音信
- bặt vô âm tín; bặt tin
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 佛教 的 修行 包括 冥想
- Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.
- 房间 里 非常 昏冥
- Trong căn phòng rất tối tăm.
- 山林 间 杳 冥 寂静
- Trong rừng núi yên tĩnh u ám.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 他 的 思想 非常 冥深
- Suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 他 相信 冥府 的 存在
- Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.
- 他 相信 死后 会 去 冥府
- Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.
- 冥府 远比 你们 想 的 更糟
- Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.
- 这种 冥 思想 需要 改变
- Loại tư tưởng ngu muội này cần phải thay đổi.
- 她 深信 冥想 有助于 缓解 压力
- Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.
- 船只 远去 杳 不见
- Thuyền đi xa không thấy.
- 冥思苦想 了 一整天 , 他 终于 想出 了 一个 好 计策
- Trầm ngâm suy nghĩ cả ngày trời, anh ta cuối cùng cũng nghĩ ra một kế hoạch hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杳冥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杳冥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冥›
杳›