Đọc nhanh: 冥器 (minh khí). Ý nghĩa là: đồ vàng mã; đồ chôn theo người chết; đồ âm công; mã, đồ mã; minh khí.
Ý nghĩa của 冥器 khi là Danh từ
✪ đồ vàng mã; đồ chôn theo người chết; đồ âm công; mã
明器:古代陪葬的器物最初的明器是死者生前用的器物,后来是用陶土、木头等仿制的模型; 祭鬼神用的纸器
✪ đồ mã; minh khí
古代陪葬的器物, 最初的明器是死者生前用的器物, 后来是用陶土、木头等仿制的模型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冥器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 小器作
- xưởng dụng cụ nhỏ
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冥器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冥器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冥›
器›