Đọc nhanh: 军管 (quân quản). Ý nghĩa là: quân quản.
Ý nghĩa của 军管 khi là Động từ
✪ quân quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军管
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 军队 的 秩序 需要 严格管理
- rật tự quân đội cần được quản lý chặt chẽ.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 军管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 军管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
管›