冕冠 miǎn guān

Từ hán việt: 【miện quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冕冠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miện quán). Ý nghĩa là: xem [miǎn].

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冕冠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冕冠 khi là Động từ

xem 冕 [miǎn]

see 冕 [miǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕冠

  • - 电贺 diànhè 中国队 zhōngguóduì 荣获冠军 rónghuòguànjūn

    - Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.

  • - 国王 guówáng 戴上 dàishang le 金色 jīnsè de 王冠 wángguān

    - Nhà vua đội lên vương miện vàng.

  • - fēng 吹动 chuīdòng 树冠 shùguān 发出 fāchū 沙沙声 shāshāshēng

    - Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.

  • - 毛毛躁躁 máomaozàozào 坐立不安 zuòlìbùān 活像 huóxiàng 沐猴而冠 mùhóuérguàn

    - Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.

  • - 冠状动脉 guānzhuàngdòngmài 旁通 pángtōng 接合 jiēhé

    - Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh

  • - 冠盖云集 guāngàiyúnjí

    - quan lại tụ họp.

  • - 运动员 yùndòngyuán 屡获 lǚhuò 冠军 guànjūn

    - Vận động viên nhiều lần giành quán quân.

  • - zhè zhǐ 公鸡 gōngjī de 鸡冠 jīguān 很红 hěnhóng

    - Mào của con gà trống này rất đỏ.

  • - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • - 舞艺 wǔyì 冠绝一时 guànjuéyīshí

    - tài múa ăn đứt một thời (chiếm giải quán quân một thời).

  • - 学校 xuéxiào 球场 qiúchǎng 命名 mìngmíng wèi 冠军 guànjūn chǎng

    - Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".

  • - 新娘 xīnniáng 头上 tóushàng yǒu 一个 yígè 花冠 huāguān

    - Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.

  • - 衣冠冢 yìguānzhǒng

    - mộ chôn quần áo và di vật

  • - 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - khăn áo chỉnh tề.

  • - 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí

    - mũ áo chỉnh tề

  • - 整肃 zhěngsù 衣冠 yìguān

    - thu xếp quần áo.

  • - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • - 总是 zǒngshì 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.

  • - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

  • - xiǎo míng 赢得 yíngde le 冠军 guànjūn 妈妈 māma hěn 高兴 gāoxīng

    - Tiểu Minh giành được chức vô địch, mẹ rất vui mừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冕冠

Hình ảnh minh họa cho từ 冕冠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冕冠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao