Đọc nhanh: 内教 (nội giáo). Ý nghĩa là: Thời phong kiến; nội giáo 內教 là việc giáo dục phụ nữ khuê môn. ☆Tương tự: nội huấn 內訓. Tại hoàng thành nội giáo 內教 tập luyện; giáo duyệt quân sĩ. Chỉ Phật giáo.Đạo gia; Phật gia tự gọi kinh văn của họ là nội giáo 內教. Người thông thạo một nghề nghiệp hoặc kĩ thuật nào đó. § Cũng gọi là nội hành 內行..
Ý nghĩa của 内教 khi là Danh từ
✪ Thời phong kiến; nội giáo 內教 là việc giáo dục phụ nữ khuê môn. ☆Tương tự: nội huấn 內訓. Tại hoàng thành nội giáo 內教 tập luyện; giáo duyệt quân sĩ. Chỉ Phật giáo.Đạo gia; Phật gia tự gọi kinh văn của họ là nội giáo 內教. Người thông thạo một nghề nghiệp hoặc kĩ thuật nào đó. § Cũng gọi là nội hành 內行.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内教
- 内弟
- Em vợ.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 师兄 教我如何 运用 内力
- Sư huynh dạy tôi cách sử dụng nội lực.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 关心 学生 是 教师 分内 的 事
- quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.
- 教学内容 非常 丰富
- Nội dung giảng dạy rất phong phú.
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 本 教程 的 内容 是 什么 ?
- Nội dung của giáo trình này là gì?
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
教›