Đọc nhanh: 内存容量 (nội tồn dung lượng). Ý nghĩa là: dung lượng RAM (máy tính).
Ý nghĩa của 内存容量 khi là Danh từ
✪ dung lượng RAM (máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内存容量
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 内容 描述 很详
- Nội dung miêu tả rất kỹ.
- 这 篇文章 内容 很 详细
- Nội dung của bài viết này rất chi tiết.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 这 本书 的 内容 很 深奥
- Nội dung của cuốn sách này rất sâu sắc.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 这 本书 的 内容 非常 鼎
- Nội dung của cuốn sách này thật sự tuyệt vời.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 计划 内容 要 有 章章
- Nội dung kế hoạch phải có trật tự.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内存容量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内存容量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
存›
容›
量›