Đọc nhanh: 内公切线 (nội công thiết tuyến). Ý nghĩa là: tiếp tuyến trong (của hai đường tròn).
Ý nghĩa của 内公切线 khi là Danh từ
✪ tiếp tuyến trong (của hai đường tròn)
两个圆在公切线的两侧,这样的公切线叫这两个圆的内公切线参看[公切线]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内公切线
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 内线 作战
- tác chiến nội tuyến.
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 公司 内部
- Nội bộ công ty.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 公开 演讲 内容
- Công khai nội dung bài phát biểu.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 决策 基于 公司 内部 的 讨论
- Quyết định dựa trên thảo luận nội bộ của công ty.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内公切线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内公切线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
内›
切›
线›