Đọc nhanh: 典雅器 (điển nhã khí). Ý nghĩa là: Máy ổn áp.
Ý nghĩa của 典雅器 khi là Danh từ
✪ Máy ổn áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典雅器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 我 昨天 买 了 一个 显示器
- Hôm qua tôi đã mua một màn hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 典雅器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 典雅器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
器›
雅›