典章制度 là gì?: 典章制度 (điển chương chế độ). Ý nghĩa là: quy chế pháp luật.
Ý nghĩa của 典章制度 khi là Danh từ
✪ quy chế pháp luật
古代的法令规范
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典章制度
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工作 制度
- chế độ công tác
- 规章制度
- hệ thống điều lệ
- 现行制度
- chế độ hiện hành
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 用 制度 律 员工
- Dùng quy chế ràng buộc nhân viên.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 改订 规章制度
- đặt lại qui chế.
- 更 定 规章制度
- sửa đổi chế độ quy tắc
- 学校 制订 了 新 的 规章制度
- Trường học đã lập ra quy chế mới.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 重新 厘定 规章制度
- chỉnh lý lại các quy chế, chế độ.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 典章制度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 典章制度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
制›
度›
章›