Đọc nhanh: 典则 (điển tắc). Ý nghĩa là: phép tắc; nguyên tắc; luật lệ.
Ý nghĩa của 典则 khi là Danh từ
✪ phép tắc; nguyên tắc; luật lệ
典章法则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典则
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 你 是 想 让 非典 卷土重来 吗
- Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 典则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 典则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
则›