Đọc nhanh: 兵需 (binh nhu). Ý nghĩa là: Chỉ chung các vật dụng quân đội. Ta gọi là quân nhu..
Ý nghĩa của 兵需 khi là Danh từ
✪ Chỉ chung các vật dụng quân đội. Ta gọi là quân nhu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵需
- 子弟兵
- đội quân con em
- 孙子兵法
- phép dụng binh của Tôn tử / binh pháp Tôn tử
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 我 需要 一卷 胶带
- Tôi cần một cuộn băng dính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
需›