Đọc nhanh: 公需 (công nhu). Ý nghĩa là: Số tiền cần thiết để dùng vào việc ích lợi chung — Số tiền do nhiều người đóng góp để dùng chung..
Ý nghĩa của 公需 khi là Danh từ
✪ Số tiền cần thiết để dùng vào việc ích lợi chung — Số tiền do nhiều người đóng góp để dùng chung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公需
- 公司 需要 培养人才
- Công ty cần đào tạo nhân tài.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 我们 需要 整顿 办公室
- Chúng tôi cần sắp xếp lại văn phòng.
- 这里 需 一些 办公用品
- Ở đây cần một vài đồ dùng văn phòng.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
- 公司 需 评估 市场 的 风险
- Công ty cần đánh giá rủi ro thị trường.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 处理 狱情 需要 公正
- Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.
- 公司 需要 维护 声誉
- Công ty cần bảo vệ danh tiếng.
- 公司 需要 诸 良才
- Công ty cần nhiều người tài giỏi.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 公司 需要 新 的 决策
- Công ty cần quyết sách mới.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 我 需要 两个 公章
- Tôi cần hai con dấu công ty.
- 要 去 郊区 你 就 需要 坐 公交车
- Để ra ngoại ô, bạn cần đi xe buýt.
- 公共秩序 需 大家 守
- Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.
- 公司 需要 发扬 创新 文化
- Công ty cần phát huy văn hóa đổi mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公需
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公需 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
需›