Đọc nhanh: 关贸总协定 (quan mậu tổng hiệp định). Ý nghĩa là: GATT, Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại năm 1995.
Ý nghĩa của 关贸总协定 khi là Danh từ
✪ GATT, Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại năm 1995
GATT, the 1995 General Agreement on Tariffs and Trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关贸总协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 爷 总是 关心 我
- Cha luôn quan tâm tôi.
- 破坏 协定
- làm trái hiệp định.
- 他 宝贵 朋友 , 总是 关心 他们
- Anh ấy trân trọng bạn bè và luôn quan tâm đến họ.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 撕毁协定
- huỷ bỏ hiệp định.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关贸总协定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关贸总协定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
协›
定›
总›
贸›