Đọc nhanh: 关停并转 (quan đình tịnh chuyển). Ý nghĩa là: ngừng đóng và chuyển giao.
Ý nghĩa của 关停并转 khi là Từ điển
✪ ngừng đóng và chuyển giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关停并转
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 工作 很 忙 , 转折 关系 是 薪水 低
- Công việc rất bận, nhưng lương thấp.
- 许多 小船 并排 停靠在 码头 边
- Nhiều chiếc thuyền nhỏ đậu cạnh nhau ở bến tàu.
- 他们 的 工厂 也 关停 了
- Nhà máy của họ cũng ngừng hoạt động rồi.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关停并转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关停并转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
关›
并›
转›