Đọc nhanh: 关停 (quan đình). Ý nghĩa là: (của một nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, v.v.) để đóng cửa.
Ý nghĩa của 关停 khi là Động từ
✪ (của một nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, v.v.) để đóng cửa
(of a power plant, refinery etc) to shut down
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关停
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 小孩 不停 在 打嚏
- Đứa trẻ không ngừng hắt xì.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 姨妈 很 关心 我
- Dì rất quan tâm đến tôi.
- 我 和 姨子 关系 很 好
- Quan hệ của tôi với dì rất tốt.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 的 工厂 也 关停 了
- Nhà máy của họ cũng ngừng hoạt động rồi.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关停
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关停 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
关›