Đọc nhanh: 关东糖 (quan đông đường). Ý nghĩa là: đường quan đông; mạch nha quan đông (đường làm bằng mạch nha và gạo, màu trắng hoặc hơi vàng).
Ý nghĩa của 关东糖 khi là Danh từ
✪ đường quan đông; mạch nha quan đông (đường làm bằng mạch nha và gạo, màu trắng hoặc hơi vàng)
一种麦芽糖,用麦芽和米或杂粮制成,白色或带黄色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关东糖
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 托人 买 东西
- Nhờ người mua đồ.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 你 需要 一些 东西 来 帮助 你 控制 血糖
- Bạn cần một cái gì đó để giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu của bạn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关东糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关东糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
关›
糖›