Đọc nhanh: 六氟化硫 (lục phất hoá lưu). Ý nghĩa là: lưu huỳnh hexafluoride.
Ý nghĩa của 六氟化硫 khi là Danh từ
✪ lưu huỳnh hexafluoride
sulfur hexafluoride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六氟化硫
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 有伤风化
- có hại đến phong hoá
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六氟化硫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六氟化硫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
化›
氟›
硫›