Đọc nhanh: 六块腹肌 (lục khối phúc cơ). Ý nghĩa là: sáu múi (cơ bụng).
Ý nghĩa của 六块腹肌 khi là Danh từ
✪ sáu múi (cơ bụng)
six-pack (abs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六块腹肌
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 六边形 有 六个 边
- Hình lục giác có sáu cạnh.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 这个 月 我 老公 收入 了 六万块 钱
- Tháng này chồng tôi kiếm được 60.000 nhân dân tệ.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六块腹肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六块腹肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
块›
肌›
腹›