Đọc nhanh: 八块腹肌 (bát khối phúc cơ). Ý nghĩa là: sáu múi (cơ bụng).
Ý nghĩa của 八块腹肌 khi là Danh từ
✪ sáu múi (cơ bụng)
six pack (abdominal muscles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八块腹肌
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 那个 杯子 十八块 钱
- Chiếc cốc kia giá 18 tệ.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八块腹肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八块腹肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
块›
肌›
腹›