Đọc nhanh: 公请 (công thỉnh). Ý nghĩa là: cùng mời, chiêu đãi; tiếp đãi.
Ý nghĩa của 公请 khi là Động từ
✪ cùng mời
众人公开联合邀请
✪ chiêu đãi; tiếp đãi
联合宴请
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公请
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 请 遵守 公司 的 规定
- Hãy tuân thủ quy định của công ty.
- 请 关注 公司 最新 的 公告
- Hãy theo dõi thông báo mới nhất của công ty.
- 请 向 右 拐弯 , 然后 走 两公里
- Vui lòng rẽ phải và đi thêm hai cây số.
- 请 抽空来 我 办公室 一趟
- Xin hãy dành chút thời gian đến văn phòng của tôi.
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 我 近来 公私 猬 集 无暇 常 来 问候 您 请 见谅
- Gần đây tôi có chút việc riêng tư, không thể đến chào hỏi thường xuyên, xin lượng thứ.
- 请 不要 在 公共场所 吐痰
- Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
- 公共场所 请勿 乱 扔 垃圾
- Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.
- 请 贯彻 公司 的 规定
- Vui lòng quán triệt quy định của công ty.
- 公司 允许 员工 请假 一周
- Công ty cho phép nhân viên nghỉ phép một tuần.
- 公司 请 了 一位 新 经理
- Công ty tuyển một giám đốc mới.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公请
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公请 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
请›