Đọc nhanh: 公制 (công chế). Ý nghĩa là: hệ mét; chế độ đo lường quốc tế (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở.).
Ý nghĩa của 公制 khi là Danh từ
✪ hệ mét; chế độ đo lường quốc tế (dùng mét, kilôgam và lít làm đơn vị cơ sở.)
国际公制的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公制
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 公司 制定 了 新 的 质量指标
- Công ty đã đề ra các chỉ tiêu chất lượng mới.
- 公司 制定 了 新 的 规则
- Công ty đã xây dựng các quy tắc mới.
- 公司 制定 了 一个 长期 计划
- Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.
- 由于 过剩 的 人力 这一 体制 使 公司 处境 不利
- Do sự dư thừa nhân lực, hệ thống này khiến cho công ty gặp khó khăn.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 公司 有 很多 制度
- Công ty có nhiều quy định.
- 公司 决定 严格 制度
- Công ty quyết định thắt chặt chế độ.
- 你 要 遵守 公司 的 制度
- Bạn phải tuân thủ quy định của công ty.
- 公司 实施 了 新 的 制度
- Công ty đã thực hiện chế độ mới.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 有 作息制度 很 合理
- Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
制›