Đọc nhanh: 公估条款 (công cổ điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản đánh giá chung.
Ý nghĩa của 公估条款 khi là Danh từ
✪ Điều khoản đánh giá chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公估条款
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 侵吞公款
- ngầm chiếm đoạt công quỹ.
- 村子 的 前后 各有 一条 公路
- đầu thôn cuối thôn đều có đường cái.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 盗用公款
- thụt két; chiếm dụng tiền quỹ
- 侵蚀 公款
- lén lút thâm hụt công quỹ.
- 动用 公款
- sử dụng khoản tiền công; sử dụng ngân quỹ nhà nước.
- 法律 条款
- Các điều khoản luật pháp
- 她 在 公司 办事 很 有条理
- Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.
- 甲方 同意 合同 的 条款
- Bên A đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 这份 协议 包括 所有 条款
- Thỏa thuận này bao gồm tất cả các điều khoản.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公估条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公估条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
公›
条›
款›