Đọc nhanh: 八目鱼 (bát mục ngư). Ý nghĩa là: Cá miệng tròn.
Ý nghĩa của 八目鱼 khi là Danh từ
✪ Cá miệng tròn
八目鱼网页游戏门户正式成立于2011年,是一个专门针对网页游戏而提供游戏最新资讯、游戏原创攻略、业界资讯以及热门网页游戏专题等综合性服务门户网站,网站始终坚持以玩家为中心,以厂商伙伴为基石的态度为每个热爱游戏的人提供一个健康的,公平公正的,超一流的游戏综合交流平台。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八目鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八目鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八目鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
目›
鱼›