Đọc nhanh: 八宝粥 (bát bảo chúc). Ý nghĩa là: Cháo gạo nhân đậu đỏ, hạt sen, long nhãn, chà là đỏ, các loại hạt ....
Ý nghĩa của 八宝粥 khi là Danh từ
✪ Cháo gạo nhân đậu đỏ, hạt sen, long nhãn, chà là đỏ, các loại hạt ...
rice congee made with red beans, lotus seeds, longan, red dates, nuts etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝粥
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 那边 有 八 矮凳 子
- Ở bên đó có chiếc ghế thấp.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八宝粥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八宝粥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
宝›
粥›