Đọc nhanh: 全球通 (toàn cầu thông). Ý nghĩa là: Hệ thống Toàn cầu cho Truyền thông Di động (GSM) (viễn thông).
✪ Hệ thống Toàn cầu cho Truyền thông Di động (GSM) (viễn thông)
Global System for Mobile Communications (GSM) (telecommunications)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全球通
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
- 那 部 电影 在 全球 流行
- Bộ phim đó thịnh hành trên toàn cầu.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 通令全国
- ra lệnh cho toàn quốc.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 通观全局
- nhìn toàn cục
- 名震 全球
- danh tiếng toàn cầu.
- 饮誉 全球
- nổi tiếng khắp thế giới.
- 这是 全国 通行 的 办法
- đây là biện pháp thông dụng trong cả nước.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 环保 问题 是 全球 焦点
- Vấn đề môi trường là tâm điểm toàn cầu.
- 你 相信 全球 变暖 吗
- Bạn có tin vào hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全球通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全球通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
球›
通›