兜老底兜鍪 dōu lǎodǐ dōumóu

Từ hán việt: 【đâu lão để đâu mâu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "兜老底兜鍪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đâu lão để đâu mâu). Ý nghĩa là: mũ bảo hiểm (cổ xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 兜老底兜鍪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 兜老底兜鍪 khi là Danh từ

mũ bảo hiểm (cổ xưa)

helmet (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜老底兜鍪

  • - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • - jiù ài 兜揽 dōulǎn 事儿 shìer

    - những việc này đều do nó chuốc lấy.

  • - 別忙 biémáng le 兜兜 dōudou 转转 zhuǎnzhuǎn 还是 háishì de

    - Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.

  • - 兜揽生意 dōulǎnshēngyì

    - mời khách mua hàng; chào hàng.

  • - zǒng 兜揽 dōulǎn xīn 客户 kèhù

    - Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.

  • - 兜销 dōuxiāo 存货 cúnhuò

    - bán rao hàng tồn kho

  • - mén dōu zhe chuāng

    - Cửa hướng vào cửa sổ.

  • - 揭老底 jiēlǎodǐ

    - moi móc gốc gác.

  • - xiǎng 兜底 dōudǐ

    - Tôi muốn vạch mặt hắn.

  • - 揭穿 jiēchuān de 老底 lǎodǐ

    - lột trần bộ mặt của hắn ta.

  • - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • - 老大娘 lǎodàniáng yòng 手巾 shǒujīn dōu zhe 几个 jǐgè 鸡蛋 jīdàn

    - bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.

  • - 网兜 wǎngdōu ér

    - túi lưới

  • - 几年 jǐnián 功夫 gōngfū jiù lǎo 底儿 dǐér 败光 bàiguāng le

    - mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.

  • - 兜里 dōulǐ yǒu 很多 hěnduō chāo

    - Trong túi anh ấy có rất nhiều tiền giấy.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào xīn de 帐篷 zhàngpeng 兜风 dōufēng

    - Chúng ta cần một cái lều mới để chắn gió.

  • - 你别 nǐbié 兜圈 dōuquān kuài 直说 zhíshuō

    - Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.

  • - de 行为 xíngwéi bèi 兜底 dōudǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

  • - de 老底 lǎodǐ dōu gěi 兜翻 dōufān 出来 chūlái le

    - lật tẩy nó rồi.

  • - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 兜老底兜鍪

Hình ảnh minh họa cho từ 兜老底兜鍪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜老底兜鍪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKC (弓大金)
    • Bảng mã:U+936A
    • Tần suất sử dụng:Thấp