Đọc nhanh: 兜鍪 (đâu mâu). Ý nghĩa là: mũ chiến đấu; nón lính (thời xưa); mũ chiến.
Ý nghĩa của 兜鍪 khi là Danh từ
✪ mũ chiến đấu; nón lính (thời xưa); mũ chiến
古代作战时戴的盔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜鍪
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 放 兜帽 后
- Chống mui xe ở đây.
- 別忙 了 兜兜 转转 你 还是 我 的
- Đừng bận nữa, đi một vòng rồi em cũng là của anh thôi.
- 兜揽生意
- mời khách mua hàng; chào hàng.
- 他 总 兜揽 新 客户
- Anh ấy luôn thu hút khách hàng mới.
- 他 兜揽 了 很多 客户
- Anh ta mời chào được rất nhiều khách hàng.
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 门 兜 着 窗
- Cửa hướng vào cửa sổ.
- 我 想 兜底 他
- Tôi muốn vạch mặt hắn.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 老大娘 用 手巾 兜 着 几个 鸡蛋
- bà lão dùng chiếc khăn tay bọc mấy quả trứng gà.
- 网兜 儿
- túi lưới
- 他 兜里 有 很多 钞
- Trong túi anh ấy có rất nhiều tiền giấy.
- 我们 需要 新 的 帐篷 兜风
- Chúng ta cần một cái lều mới để chắn gió.
- 你别 兜圈 , 快 直说
- Bạn đừng vòng vo nữa, nói thẳng đi.
- 我 开车 兜 了 一大 圈
- Tôi lái xe lượn một vòng lớn.
- 裤兜 子
- túi quần
- 裤兜 儿
- túi quần
- 咱们 开车 去 兜兜风 吧
- Chúng ta lái xe đi hóng gió thôi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜鍪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜鍪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
鍪›