Đọc nhanh: 免税进口 (miễn thuế tiến khẩu). Ý nghĩa là: Nhập khẩu miễn thuế.
Ý nghĩa của 免税进口 khi là Danh từ
✪ Nhập khẩu miễn thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免税进口
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 闲人免进
- không phận sự miễn vào
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 累进税
- thuế luỹ tiến.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免税进口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免税进口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
口›
税›
进›