Đọc nhanh: 免洗杯 (miễn tẩy bôi). Ý nghĩa là: cốc dùng một lần (Tw).
Ý nghĩa của 免洗杯 khi là Danh từ
✪ cốc dùng một lần (Tw)
disposable cup (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免洗杯
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 我 免费 给 你 按摩
- Tôi sẽ mát-xa miễn phí cho cậu.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免洗杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免洗杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
杯›
洗›