Đọc nhanh: 克己复礼 (khắc kỉ phục lễ). Ý nghĩa là: bất kỳ số lượng bản dịch có thể có, kiềm chế bản thân và quay trở lại các nghi thức (thành ngữ, từ Analects); để khuất phục bản thân và quan sát các giống.
Ý nghĩa của 克己复礼 khi là Thành ngữ
✪ bất kỳ số lượng bản dịch có thể có
(any number of possible translations)
✪ kiềm chế bản thân và quay trở lại các nghi thức (thành ngữ, từ Analects); để khuất phục bản thân và quan sát các giống
restrain yourself and return to the rites (idiom, from Analects); to subdue self and observe proprieties
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克己复礼
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 礼拜四 去 医院 复诊
- Thứ Năm đi bệnh viện tái khám.
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 我 克制 得 住 了 自己 的 感情
- Tôi đã kiềm chế được cảm xúc của mình.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
- 我 需要 克制 自己 的 脾气
- Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 她 克制 住 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.
- 她 成功 克制 了 自己 的 愤怒
- Cô ấy đã thành công trong việc kiềm chế cơn giận của mình.
- 我 必须 克制 自己 的 情绪
- Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.
- 克复 困难 需要 决心
- Chiến thắng khó khăn cần phải quyết tâm.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 她 自己 突然 有 良心 了 杰克 就 得 跟着 她 吗
- Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
- 他 克服 了 自己 的 缺点
- Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克己复礼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克己复礼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
复›
己›
礼›