Đọc nhanh: 光二极管 (quang nhị cực quản). Ý nghĩa là: điốt phát quang (LED), điốt quang.
Ý nghĩa của 光二极管 khi là Danh từ
✪ điốt phát quang (LED)
light-emitting diode (LED)
✪ điốt quang
photodiode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光二极管
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 光绪 二十年 顷
- khoảng năm 20 thời Quang Tự.
- 您 尽管 吩咐 吧 , 我决 没有 二话
- bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光二极管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光二极管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
光›
极›
管›