Đọc nhanh: 光伏器件 (quang phục khí kiện). Ý nghĩa là: thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời).
Ý nghĩa của 光伏器件 khi là Danh từ
✪ thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời)
photovoltaic device (e.g. solar cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光伏器件
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 机器 零件 损坏
- Linh kiện của máy móc bị hỏng.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 机器 要换 零件 了
- Máy móc cần thay linh kiện rồi.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 这件 瓷器 做 工细
- Sản phẩm gốm sứ này được chế tác tinh xảo.
- 这件 瓷器 很漂亮
- Món đồ sứ này rất đẹp.
- 这件 瓷器 是 明代 的
- Món đồ gốm này thuộc thời Minh.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 这件 瓷器 的 年份 比 那件 久
- món đồ sứ này cổ hơn đồ sứ kia.
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
- 我们 有 许多 机器 配件
- Chúng tôi có nhiều linh kiện máy móc.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光伏器件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光伏器件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
伏›
光›
器›