充电条 chōngdiàn tiáo

Từ hán việt: 【sung điện điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "充电条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sung điện điều). Ý nghĩa là: dây sạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 充电条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 充电条 khi là Danh từ

dây sạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充电条

  • - 插头 chātóu huài le 无法 wúfǎ 充电 chōngdiàn

    - Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.

  • - 参加 cānjiā 培训 péixùn shì 为了 wèile 充电 chōngdiàn

    - Tham gia đào tạo là để cập nhật kiến thức.

  • - 电容 diànróng 充满 chōngmǎn 一库 yīkù

    - Tụ điện đầy một cu-lông.

  • - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • - de 充电 chōngdiàn bǎo 多少 duōshǎo qián

    - Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 建设 jiànshè 一条 yītiáo 海底 hǎidǐ 电缆 diànlǎn 隧道 suìdào

    - Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.

  • - 电流 diànliú 通过 tōngguò zhè tiáo 线路 xiànlù

    - Dòng điện đi qua đường dây này.

  • - 充电电池 chōngdiàndiànchí

    - Sạc pin.

  • - 提示 tíshì 电池 diànchí 充足 chōngzú

    - Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.

  • - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • - de 充电 chōngdiàn bǎo 充满 chōngmǎn diàn le

    - Sạc dự phòng của anh ấy đã đầy.

  • - 旅行 lǚxíng shí 别忘了 biéwàngle 带上 dàishàng 充电器 chōngdiànqì

    - Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.

  • - 正在 zhèngzài gěi 电浆 diànjiāng qiāng 充电 chōngdiàn

    - Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!

  • - 忘记 wàngjì gěi 电脑 diànnǎo 充电 chōngdiàn le

    - Anh ấy quên sạc pin cho máy tính.

  • - wàng le 充电 chōngdiàn 手机 shǒujī 没电 méidiàn le

    - Tôi quên sạc, điện thoại hết pin rồi.

  • - 电动车 diàndòngchē 需要 xūyào 定期 dìngqī 充电 chōngdiàn

    - Xe điện cần được sạc định kỳ.

  • - 手机 shǒujī 没电 méidiàn le hǎo zài yǒu 充电器 chōngdiànqì

    - Điện thoại hết pin rồi, may mà có sạc.

  • - 手机 shǒujī 正在 zhèngzài 充电 chōngdiàn ne

    - Điện thoại đang được nạp điện.

  • - 这条 zhètiáo nòng 充满 chōngmǎn le 回忆 huíyì

    - Con hẻm này đầy ắp kỷ niệm.

  • - 需要 xūyào 休息 xiūxī 一下 yīxià 充电 chōngdiàn

    - Tôi cần nghỉ ngơi để nạp năng lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 充电条

Hình ảnh minh họa cho từ 充电条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 充电条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao