Đọc nhanh: 充电条 (sung điện điều). Ý nghĩa là: dây sạc.
Ý nghĩa của 充电条 khi là Danh từ
✪ dây sạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充电条
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 参加 培训 是 为了 充电
- Tham gia đào tạo là để cập nhật kiến thức.
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 电焊条
- que hàn điện
- 你 的 充电 宝 多少 钱 ?
- Sạc dự phòng của bạn bao nhiêu tiền?
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 他 的 充电 宝 充满 电 了
- Sạc dự phòng của anh ấy đã đầy.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 他 正在 给 电浆 枪 充电
- Anh ta đang sạc khẩu súng trường plasma của mình!
- 他 忘记 给 电脑 充电 了
- Anh ấy quên sạc pin cho máy tính.
- 我 忘 了 充电 , 手机 没电 了
- Tôi quên sạc, điện thoại hết pin rồi.
- 电动车 需要 定期 充电
- Xe điện cần được sạc định kỳ.
- 手机 没电 了 , 好 在 有 充电器
- Điện thoại hết pin rồi, may mà có sạc.
- 手机 正在 充电 呢
- Điện thoại đang được nạp điện.
- 这条 弄 充满 了 回忆
- Con hẻm này đầy ắp kỷ niệm.
- 我 需要 休息 一下 充电
- Tôi cần nghỉ ngơi để nạp năng lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 充电条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 充电条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
条›
电›