Đọc nhanh: 儿童公园 (nhi đồng công viên). Ý nghĩa là: Children’s Park Công viên trẻ em.
Ý nghĩa của 儿童公园 khi là Danh từ
✪ Children’s Park Công viên trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童公园
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 孩子 们 正在 公园 里 游戏
- Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 爸爸 抱 儿子 去 公园
- Bố bế con trai đi công viên.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 我们 在 公园 兜 会儿 风
- Chúng tôi ra công viên đi hóng mát một chút.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 童年时代 , 我常去 公园 玩
- Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.
- 我带 儿子 去 公园
- Tôi đưa con trai đi công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿童公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿童公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
公›
园›
童›