Đọc nhanh: 偷窃者 (thâu thiết giả). Ý nghĩa là: Kẻ trộm.
Ý nghĩa của 偷窃者 khi là Danh từ
✪ Kẻ trộm
病毒以DLL形式存在,当用户打开病毒邮件后,将自动到特定的网站上下载病毒并安装到系统中。病毒文件被加载后将自己复制到system目录及windows目录下,文件名为:ieload.dll,修改注册表,以达到Explorer加载时随之启动的目的。病毒杀死下列进程:“NAVAPW32.EXE”、“CCAPP.EXE”、“OUTPOST.EXE”、“SPIDERML.EXE”。利用自己的SMTP引擎,向本地地址簿内的email地址发送病毒邮件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷窃者
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 哪里 像 朝圣者 啊 ?
- Điều gì làm cho nó Pilgrim?
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 马上 滚 去 偷渡者 酒吧
- Bạn lấy lại cái mông xin lỗi của bạn trở lại Stowaway
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 你 在 偷渡者 酒吧 干什么
- Bạn đang làm gì ở Stowaway?
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 他 偷偷 塞 给 侍者 一 镑 , 以求 得到 好 的 桌位
- Anh ta lén lút đưa một bảng Anh cho người phục vụ, nhằm mong muốn được ngồi ở một bàn tốt.
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 那 陌生人 被 当作 入宅 行窃 者 被 轰走 了
- Kẻ lạ mặt bị cho là kẻ trộm đã bị đuổi đi.
- 但 我们 的 不明 嫌犯 是 个 偷猎者
- Nhưng người không đăng ký của chúng tôi là một kẻ săn trộm.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
- 胠 箧 ( 指 偷窃 )
- ăn cắp.
- 他 因为 偷窃 而 被 治罪
- Anh ta bị trị tội vì ăn cắp.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 我 真心 的 看不起 你 这种 偷窃 的 行为
- Tôi thực sự coi thường hành vi trộm cắp của bạn.
- 伪造者 和 小偷 都 死 了
- Kẻ giả mạo và kẻ trộm đều đã chết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偷窃者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷窃者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偷›
窃›
者›