Đọc nhanh: 偶蹄目 (ngẫu đề mục). Ý nghĩa là: động vật bộ guốc chẵn (bò, dê, hươu).
Ý nghĩa của 偶蹄目 khi là Danh từ
✪ động vật bộ guốc chẵn (bò, dê, hươu)
哺乳动物中有蹄类的一目,四肢名有四趾,趾有蹄,中间的两个蹄最发达,如牛、羊、猪等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶蹄目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 奶奶 偶尔 出去 逛逛
- Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偶蹄目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偶蹄目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偶›
目›
蹄›