Đọc nhanh: 健康受损 (kiện khang thụ tổn). Ý nghĩa là: Ảnh hưởng đến sức khỏe.
Ý nghĩa của 健康受损 khi là Danh từ
✪ Ảnh hưởng đến sức khỏe
health damage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康受损
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 燥 影响 健康
- Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 长期 熬夜 危 健康
- Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 他 成长 得 很 健康
- Anh ấy trưởng thành rất khỏe mạnh.
- 多喝水 利于 健康
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 她 的 健康 因 失眠 而 亏损 了
- Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 放任 不良习惯 就 像 养虎遗患 , 最后 损害 个人 健康
- Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.
- 吸烟 会 损害 你 的 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健康受损
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康受损 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
受›
康›
损›