Đọc nhanh: 健康检查 (kiện khang kiểm tra). Ý nghĩa là: xem 體格檢查 | 体格检查.
Ý nghĩa của 健康检查 khi là Động từ
✪ xem 體格檢查 | 体格检查
see 體格檢查|体格检查 [tǐ gé jiǎn chá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康检查
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 他 很 健康
- Anh ấy rất khỏe mạnh.
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 你 的 健康 要紧
- Sức khỏe của bạn là quan trọng.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 长期 熬夜 危 健康
- Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 他 成长 得 很 健康
- Anh ấy trưởng thành rất khỏe mạnh.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 检测 血液 确定 健康状况
- Kiểm tra máu để xác định tình trạng sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健康检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
康›
查›
检›