Đọc nhanh: 停泊地 (đình bạc địa). Ý nghĩa là: chỗ đậu.
Ý nghĩa của 停泊地 khi là Động từ
✪ chỗ đậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停泊地
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 渔船 沿着 岸 抛锚 停泊
- Tàu cá neo dọc theo bờ để đỗ.
- 把 船顺 过来 , 一只 一只 地 靠岸 停下
- sắp xếp thuyền theo một hướng, từng chiếc từng chiếc một đỗ sát bờ.
- 心在 不停 地搏 跳
- Tim đang đập không ngừng.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 那 孩子 捂着脸 不停 地 抽搭
- đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 他 不停 地 扇扇子
- Anh ấy quạt không ngừng .
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 他 不停 地咳
- Anh ấy cứ ho không ngừng.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 终天 不停 地写
- viết suốt ngày
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停泊地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停泊地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
地›
泊›