Đọc nhanh: 做牛做马 (tố ngưu tố mã). Ý nghĩa là: (văn học) làm việc như một con bò, để làm việc như một con ngựa; (nghĩa bóng) làm việc cực kỳ chăm chỉ.
Ý nghĩa của 做牛做马 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) làm việc như một con bò, để làm việc như một con ngựa; (nghĩa bóng) làm việc cực kỳ chăm chỉ
lit. to work like an ox, to work like a horse; fig. to work extremely hard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做牛做马
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 他 做菜 做 得 牛 逼
- Anh ấy nấu ăn rất giỏi.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 唯 ! 我 马上 去 做
- Vâng! Tôi sẽ đi làm ngay.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 这个 问题 很 复杂 , 应该 从长计议 , 不要 马上 就 做 决定
- vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được.
- 这笔 钱 靠 做 马杀鸡 的话 要 帮 几个 人 打 手枪 才 赚 得到
- Có bao nhiêu người bạn đã phải giật mình trên bàn mát xa để làm được điều đó?
- 我 觉得 他 做生意 做 得 一路 不顺 马
- tôi thấy việc làm ăn của anh ấy không thuận lợi
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 啊 , 好 的 , 我 马上 去 做
- A, được rồi, tôi làm ngay.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做牛做马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做牛做马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
牛›
马›