Đọc nhanh: 做服装店 (tố phục trang điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng quần áo.
Ý nghĩa của 做服装店 khi là Danh từ
✪ Cửa hàng quần áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做服装店
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 旗袍 是 传统服装
- Sườn xám là trang phục truyền thống.
- 苏式 特色 服装 的
- Trang phục cổ trang Tô Châu
- 我 在 估衣 店买 衣服
- Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 剪 几尺 布做 衣服
- cắt mấy tấc vải may áo.
- 这个 商店 的 服务 很 好
- Phục vụ của cửa hàng này rất tốt.
- 店里 摆 各色各样 的 服装
- Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.
- 妈妈 在 经营 服装店
- Mẹ đang quản lý cửa hàng quần áo.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 这家 店卖 各种 服装
- Cửa hàng này bán nhiều loại trang phục.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 她 的 服装店 生意 红火
- Cửa hàng quần áo của cô ấy làm ăn rất phát đạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做服装店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做服装店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
店›
服›
装›