Đọc nhanh: 假道伐虢 (giả đạo phạt quách). Ý nghĩa là: mượn tài nguyên của đồng minh để tấn công kẻ thù chung (thành ngữ), để có được lối đi an toàn để chinh phục Bang Guo.
Ý nghĩa của 假道伐虢 khi là Danh từ
✪ mượn tài nguyên của đồng minh để tấn công kẻ thù chung (thành ngữ)
to borrow the resources of an ally to attack a common enemy (idiom)
✪ để có được lối đi an toàn để chinh phục Bang Guo
to obtain safe passage to conquer the State of Guo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假道伐虢
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 她 假装 不 知道
- Cô ấy giả vờ không biết gì.
- 他 明明 知道 却 假装 不 知道
- Anh ấy rõ ràng là biết lại giả vờ như không biết.
- 你 肯定 知道 这 都 是 假 的
- Bạn phải biết đó là không có thật.
- 他 亲口答应 我 的 要求 , 现在 却 假装 什么 都 不 知道
- Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假道伐虢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假道伐虢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伐›
假›
虢›
道›