Đọc nhanh: 假道学 (giả đạo học). Ý nghĩa là: nguỵ quân tử; giả đứng đắn; đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa.
Ý nghĩa của 假道学 khi là Danh từ
✪ nguỵ quân tử; giả đứng đắn; đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa
表面上正经,实际上很坏的人;伪君子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假道学
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 道学 气
- tính gàn dở
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 学生 很 喜欢 例假
- Học sinh rất thích kỳ nghỉ lễ.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 这道题 难不倒 学生 们
- Câu hỏi này không làm khó nổi các em học sinh.
- 道学先生
- người gàn dở
- 做学问 要 老老实实 , 不能 有 半点 虚假
- Công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 他 天天 跟 学生 打交道
- Anh ấy hàng ngày giao tiếp với học sinh.
- 我们 需要 学会 辨别真假
- Chúng ta cần học cách phân biệt thật giả.
- 她 假装 不 知道
- Cô ấy giả vờ không biết gì.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 他 明明 知道 却 假装 不 知道
- Anh ấy rõ ràng là biết lại giả vờ như không biết.
- 学校 道德 建设 重要
- Xây dựng đạo đức trong trường học rất quan trọng.
- 我 不 知道 你 去年 学过 日语
- Tôi không biết năm ngoái bạn đã học tiếng Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假道学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假道学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
学›
道›