倪倪 ní ní

Từ hán việt: 【nghê nghê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倪倪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghê nghê). Ý nghĩa là: Nhỏ bé yếu ớt..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倪倪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倪倪 khi là Tính từ

Nhỏ bé yếu ớt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倪倪

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • - shuō 自己 zìjǐ 姓倪 xìngní

    - Anh ấy nói mình họ Nghê.

  • - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倪倪

Hình ảnh minh họa cho từ 倪倪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倪倪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình