Đọc nhanh: 借水行舟 (tá thuỷ hành chu). Ý nghĩa là: mượn gió bẻ măng.
Ý nghĩa của 借水行舟 khi là Thành ngữ
✪ mượn gió bẻ măng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借水行舟
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 我们 选 了 水路 出行
- Chúng ta chọn đi đường thủy.
- 水牛 拱 自行车 到 一边
- Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 顺水推舟
- đẩy thuyền xuôi dòng; biết thời biết thế.
- 失去 方向 的 行舟
- con thuyền mất đi phương hướng
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 水平 尚及 行业标准
- Mức độ vẫn đạt tiêu chuẩn ngành.
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 照 我 这 外行人 听 来 你 的 嗓音 差不多 够 专业 水平 了
- Theo ý kiến của một người ngoại đạo như tôi, giọng của bạn gần đạt được mức chuyên nghiệp.
- 水位 急剧下降 , 船只 无法 航行
- Mực nước giảm đột ngột, tàu thuyền không thể di chuyển.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 小船 溯水 艰难 前行
- Thuyền nhỏ đi ngược dòng nước tiến lên một cách khó khăn.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 借水行舟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 借水行舟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm借›
水›
舟›
行›