Đọc nhanh: 俸禄 (bổng lộc). Ý nghĩa là: bổng lộc.
Ý nghĩa của 俸禄 khi là Danh từ
✪ bổng lộc
封建时代官吏的薪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俸禄
- 功名利禄
- công danh bổng lộc.
- 高位厚禄
- bổng cao chức trọng
- 回禄之灾
- hoả hoạn
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 这份 工作 禄 不错
- Công việc này có bổng lộc không tồi.
- 他 溺于 功名利禄
- Anh ấy chìm đắm trong tiền tài và danh vọng
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 薪俸
- lương bổng
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俸禄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俸禄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俸›
禄›