俯视图 fǔshìtú

Từ hán việt: 【phủ thị đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俯视图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ thị đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ nhìn từ trên xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俯视图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俯视图 khi là Danh từ

bản vẽ nhìn từ trên xuống

由物体上方向下做正投影得到的视图也叫顶视图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯视图

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 妹妹 mèimei 一脸 yīliǎn 妒忌 dùjì 怒视 nùshì zhe 哥哥 gēge

    - cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • - 图解法 túxièfǎ

    - phương pháp minh hoạ

  • - 「 八边 bābiān 图表 túbiǎo shì 一种 yīzhǒng 数据 shùjù 可视化 kěshìhuà 技术 jìshù

    - Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu

  • - xiān bèi rén 俯视 fǔshì hòu bèi rén 仰视 yǎngshì 就是 jiùshì 一种 yīzhǒng 成功 chénggōng de 人生 rénshēng

    - Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.

  • - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • - 切换 qiēhuàn dào 工作 gōngzuò biǎo 视图 shìtú

    - Chuyển sang dạng xem trang tính

  • - 很快 hěnkuài 飞船 fēichuán 离开 líkāi le 地球 dìqiú 大家 dàjiā 俯视 fǔshì zhe 下面 xiàmiàn 这颗 zhèkē 燃烧 ránshāo zhe de 星球 xīngqiú

    - Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.

  • - zhàn zài 山上 shānshàng 俯视 fǔshì 蜿蜓 wāntíng de 公路 gōnglù

    - đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俯视图

Hình ảnh minh họa cho từ 俯视图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯视图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao