Đọc nhanh: 信阳毛尖 (tín dương mao tiêm). Ý nghĩa là: Tín Dương Mao Tiêm.
Ý nghĩa của 信阳毛尖 khi là Danh từ
✪ Tín Dương Mao Tiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信阳毛尖
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 他 出尔反尔 不要 再信 他 了
- Anh ta lật lọng, không phải tin anh ta nữa
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信阳毛尖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信阳毛尖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
尖›
毛›
阳›