Đọc nhanh: 信用风险 (tín dụng phong hiểm). Ý nghĩa là: rủi ro tín dụng.
Ý nghĩa của 信用风险 khi là Danh từ
✪ rủi ro tín dụng
credit risk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用风险
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 这是 危险 的 信号
- Đây là tín hiệu nguy hiểm.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 援用 亲信
- bổ nhiệm thân tín.
- 信纸 用 完 了
- Giấy viết thư dùng hết rồi.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 投资 总是 伴随 着 风险
- Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro.
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信用风险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信用风险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
用›
险›
风›